GRAMMAR
A- GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN (Prepositions of place): IN, AT, ON, EM FRONT OF…..
1. AT (tại): dùng cho:
- Một địa điểm xác định.
e.g.: at home, at school, at my brother’s house,...
- một địa chỉ (an address):
e.g.: He lives at 165 Ham Nghi Street, District 1, Ho Chi Minh City. (Ông ấy sống tại số 165 đường Hàm Nghi, Quận 1, TP Hồ Chí Minh.)
2. ON (trên): chỉ vật tiếp xúc trên một mặt phẳng hay một đường thẳng.
e.g.: On the way : Trên đường
On the river : Trên sông
On the table : Trên bàn
3. IN (trong): trong một phạm vi rộng hay trong không gian ba chiều.
e.g.: In the box : Trong hộp
In the village : Trong làng
4. IN FRONT OF ([ở ] trước): chỉ không gian.
e.g.: In front of my house there is a small yard. (Trước nhà tôi có một cái sân nhỏ.)
* BEFORE (trước): chỉ về thời gian hay thứ tự.
e.g.: He gets up before six o’clock. (Anh ấy thức dậy trước 6 giờ.)
Tom is before me in the first semester. (Tom (thứ hạng) trước tôi ở học kì một.)
5. BEHIND (ở sau): chỉ không gian.
e.g.: Behind his house is a garden. (Sau nhà anh ấy là một thừa vườn.)
* AFTER: chỉ về thời gian, hay thứ tự.
e.g.: After class, he often goes to the library. (Sau buổi học, anh ấy thường đến thư viện.)
6. BETWEEN - AMONG (giữa)
a. BETWEEN: giữa HAI người, HAI vật,... hoặc HAI điểm thời gian.
e.g.: Tom sits between me and Mary. (Tom ngồi giữa tôi và Mary.)
He arrives here between eight and nine o’clock. (Anh ấy đến đây khoảng giữa 8 và 9 giờ.)
b. AMONG, giữa nhiều người hay nhiều vật.
e.g.: His house is among the trees. (Nhà anh ấy ở giữa đám cây.)
Tom is among the children. (Tom ở giữa những đứa trẻ.)
7. TO (đến): thường được dùng sau động từ chỉ sự đi chuyển (verbs of movement) như: GO, COME (back), RETURN (trở lại), TRAVEL (di chuyển, đi du lịch), RUN (chạy), REDE (lái xe), MOVE (di chuyển),...
e.g.: He goes to the bookshop. (Anh ấy đến tiệm sách.)
We get to the library at 10 o’clock. (Chúng tôi đến thư viện lúc 10 giờ.)