1. Đại từ nhân xưng làm túc từ (Objective personal pronouns).
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất
|
me (tôi) you (bạn, anh...) |
us (chúng tôi / ta) you (các bạn, anh, chị...) |
Ngôi thứ hai |
him (anh/ ông... ấy) her (cổ / chị... ấy) |
them (họ, chúng nó) |
Ngôi thứ ba | it (nó - chỉ đồ vật, con vật.) |
2. Vị trí (Position): Đại từ thường thường đứng:
a. sau động từ :
e.g.: I meet him at school. (Tôi gặp anh ấy tại trường.)
Our teacher gives us a lot of exercises. (Giáo viên chúng tôi cho chúng tôi nhiều bài tập.)
b. sau giới từ (a preposition).
e.g.: Our parents live with us. (Cha mẹ chúng tôi sống với chúng tôi.)
A fanner is waiting for him. (Một bác nông dân đang chờ anh ấy.)