TÍNH TỪ SỞ HỮU
I. Định nghĩa
Tính từ sở hữu là từ đứng trước danh từ để cho biết rằng danh từ đó là của ai. Tính từ sở hữu có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ.Ta gọi nó là tính từ sở hữu vì nó thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó.
II. Cấu trúc của tính từ sở hữu
TTSH ( Possessive Adjectives ) + N (Danh từ )
EX: My car
His name
Her dress
III.Bảng tính từ sở hữu trong Tiếng Anh
Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh được chuyển từ đại từ nhân xưng .Dưới đây là bảng chuyển đổi cụ thể:
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns ) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives ) |
I | my (của tôi, của tao, của tớ,... ) |
You | your (của bạn, của các bạn, của mày, của chúng mày ,...) |
We | our (của chúng tôi, của chúng tao, của chúng ta , ...) |
They | their (của họ, của bọn họ, của bọn nó ,...) |
He | his (của anh ấy, của ông ấy, của cậu ấy, của thằng ấy,... ) |
She | her (của bà ấy, của cô ấy, của chị ấy, ... ) |
It | its (của nó ) |
IV.Cách sử dụng tính từ sở hữu.
Tính từ sở hữu được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó .Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu
EX : I usually visit my grandmother.
I usually visit my grandparents .